--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chân mây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chân mây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chân mây
+
(văn chương) Line of horizon, horizon
Chân mây cuối trời
Lượt xem: 636
Từ vừa tra
+
chân mây
:
(văn chương) Line of horizon, horizonChân mây cuối trời
+
hyetography
:
khoa phân bố mưa tuyết
+
nghiên cứu
:
to study; to examine
+
awheel
:
đi, di chuyển bằng xe có bánh (xe đạp, xe ô tô,...)
+
satisfy
:
làm thoả mãn, làm vừa lòng, đáp ứng (được yêu cầu, điều kiện...)to satisfy the examiners đáp ứng được yêu cầu của giám khảo; trúng tuyển, đỗ